中文 Trung Quốc
熱忱
热忱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt tình
sự nhiệt tình
ardor
nhiệt tình
warmhearted
熱忱 热忱 phát âm tiếng Việt:
[re4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
zeal
enthusiasm
ardor
enthusiastic
warmhearted
熱情 热情
熱情款待 热情款待
熱情洋溢 热情洋溢
熱戀 热恋
熱成層 热成层
熱捧 热捧