中文 Trung Quốc
熱成層
热成层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng nhiệt
熱成層 热成层 phát âm tiếng Việt:
[re4 cheng2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
thermosphere
熱捧 热捧
熱插拔 热插拔
熱敏 热敏
熱昏 热昏
熱望 热望
熱核反應堆 热核反应堆