中文 Trung Quốc
熱心腸
热心肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
8.3
sẵn sàng để giúp đỡ người khác
熱心腸 热心肠 phát âm tiếng Việt:
[re4 xin1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
warm-hearted
willing to help others
熱忱 热忱
熱情 热情
熱情款待 热情款待
熱愛 热爱
熱戀 热恋
熱成層 热成层