中文 Trung Quốc
熱得快
热得快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm nóng
nhiệt điện cho chất lỏng
熱得快 热得快 phát âm tiếng Việt:
[re4 de5 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
immersion heater
electric heater for liquid
熱心 热心
熱心腸 热心肠
熱忱 热忱
熱情款待 热情款待
熱情洋溢 热情洋溢
熱愛 热爱