中文 Trung Quốc
熱心
热心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nhiệt tình
nhiệt tình
nhiệt tâm
niềm say mê
nhiệt tình
hăng hái
warmhearted
熱心 热心 phát âm tiếng Việt:
[re4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
enthusiasm
zeal
zealous
zest
enthusiastic
ardent
warmhearted
熱心腸 热心肠
熱忱 热忱
熱情 热情
熱情洋溢 热情洋溢
熱愛 热爱
熱戀 热恋