中文 Trung Quốc
熱帶魚
热带鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhiệt đới
熱帶魚 热带鱼 phát âm tiếng Việt:
[re4 dai4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
tropical fish
熱度 热度
熱得快 热得快
熱心 热心
熱忱 热忱
熱情 热情
熱情款待 热情款待