中文 Trung Quốc
熟語
熟语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành ngữ
熟語 熟语 phát âm tiếng Việt:
[shu2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
idiom
熟諳 熟谙
熟識 熟识
熟讀 熟读
熟透 熟透
熟道 熟道
熟道兒 熟道儿