中文 Trung Quốc
熟記
熟记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu bằng trái tim
để ghi nhớ
熟記 熟记 phát âm tiếng Việt:
[shu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to learn by heart
to memorize
熟語 熟语
熟諳 熟谙
熟識 熟识
熟路 熟路
熟透 熟透
熟道 熟道