中文 Trung Quốc
熊膽
熊胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu túi mật (được sử dụng trong TCM)
熊膽 熊胆 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 dan3]
Giải thích tiếng Anh
bear gall (used in TCM)
熊膽草 熊胆草
熊蜂 熊蜂
熊貓 熊猫
熏 熏
熏制 熏制
熏天 熏天