中文 Trung Quốc
熊蜂
熊蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ong nghệ
熊蜂 熊蜂 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
bumblebee
熊貓 熊猫
熊貓眼 熊猫眼
熏 熏
熏天 熏天
熏染 熏染
熏烤 熏烤