中文 Trung Quốc
熏天
熏天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overpowering (của một mùi hôi thối)
熏天 熏天 phát âm tiếng Việt:
[xun1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
overpowering (of a stench)
熏染 熏染
熏烤 熏烤
熏衣草 熏衣草
熏風 熏风
熏香 熏香
熒 荧