中文 Trung Quốc
熏制
熏制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút thuốc lá
để chữa bệnh trên một ngọn lửa
熏制 熏制 phát âm tiếng Việt:
[xun1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to smoke
to cure over a fire
熏天 熏天
熏染 熏染
熏烤 熏烤
熏陶成性 熏陶成性
熏風 熏风
熏香 熏香