中文 Trung Quốc
熊貓
熊猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu trúc
CL:隻|只 [zhi1]
熊貓 熊猫 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 mao1]
Giải thích tiếng Anh
panda
CL:隻|只[zhi1]
熊貓眼 熊猫眼
熏 熏
熏制 熏制
熏染 熏染
熏烤 熏烤
熏衣草 熏衣草