中文 Trung Quốc
照眼
照眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng chói
chói
照眼 照眼 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
glare
dazzling
照章 照章
照管 照管
照約定 照约定
照舊 照旧
照葫蘆畫瓢 照葫芦画瓢
照說 照说