中文 Trung Quốc
照章
照章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo các quy định
照章 照章 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
according to the regulations
照管 照管
照約定 照约定
照耀 照耀
照葫蘆畫瓢 照葫芦画瓢
照說 照说
照護 照护