中文 Trung Quốc
照約定
照约定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo thỏa thuận
như bố trí
như quy định
照約定 照约定 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 yue1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
according to agreement
as arranged
as stipulated
照耀 照耀
照舊 照旧
照葫蘆畫瓢 照葫芦画瓢
照護 照护
照貓畫虎 照猫画虎
照辦 照办