中文 Trung Quốc
照舊
照旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như trước
như trong quá khứ
照舊 照旧 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
as before
as in the past
照葫蘆畫瓢 照葫芦画瓢
照說 照说
照護 照护
照辦 照办
照面 照面
照顧 照顾