中文 Trung Quốc
照說
照说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
thông thường nói
照說 照说 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
normally
ordinarily speaking
照護 照护
照貓畫虎 照猫画虎
照辦 照办
照顧 照顾
煨 煨
煩 烦