中文 Trung Quốc
照抄
照抄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép từ
照抄 照抄 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 chao1]
Giải thích tiếng Anh
to copy word-for-word
照搬 照搬
照料 照料
照明 照明
照映 照映
照會 照会
照本宣科 照本宣科