中文 Trung Quốc
照明
照明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng
chiếu sáng
照明 照明 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
lighting
illumination
照明彈 照明弹
照映 照映
照會 照会
照樣 照样
照準 照准
照片 照片