中文 Trung Quốc
照映
照映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏa sáng
để chiếu sáng
照映 照映 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to shine
to illuminate
照會 照会
照本宣科 照本宣科
照樣 照样
照片 照片
照片子 照片子
照片底版 照片底版