中文 Trung Quốc
照本宣科
照本宣科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đọc chữ bằng chữ bằng gỗ
照本宣科 照本宣科 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ben3 xuan1 ke1]
Giải thích tiếng Anh
a wooden word-by-word reading
照樣 照样
照準 照准
照片 照片
照片底版 照片底版
照理 照理
照登 照登