中文 Trung Quốc
照搬
照搬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép
để bắt chước
照搬 照搬 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to copy
to imitate
照料 照料
照明 照明
照明彈 照明弹
照會 照会
照本宣科 照本宣科
照樣 照样