中文 Trung Quốc
照應
照应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương quan với
tương ứng với
照應 照应 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to correlate with
to correspond to
照應 照应
照抄 照抄
照搬 照搬
照明 照明
照明彈 照明弹
照映 照映