中文 Trung Quốc
照常
照常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như thường lệ
照常 照常 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
as usual
照度 照度
照得 照得
照應 照应
照抄 照抄
照搬 照搬
照料 照料