中文 Trung Quốc
照得
照得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấy rằng
照得 照得 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 de2]
Giải thích tiếng Anh
seeing that
照應 照应
照應 照应
照抄 照抄
照料 照料
照明 照明
照明彈 照明弹