中文 Trung Quốc
照單全收
照单全收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận mà không có câu hỏi
phải sth ở mệnh giá
照單全收 照单全收 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 dan1 quan2 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to accept without question
to take sth at face value
照壁 照壁
照妖鏡 照妖镜
照射 照射
照度 照度
照得 照得
照應 照应