中文 Trung Quốc
照壁
照壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bức tường màn hình trên cổng của một ngôi nhà (cho bảo mật)
照壁 照壁 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
a screen wall across the gate of a house (for privacy)
照妖鏡 照妖镜
照射 照射
照常 照常
照得 照得
照應 照应
照應 照应