中文 Trung Quốc
煤田
煤田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vùng có than đá
煤田 煤田 phát âm tiếng Việt:
[mei2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
a coalfield
煤矸石 煤矸石
煤礦 煤矿
煤箱 煤箱
煥然一新 焕然一新
煥發 焕发
煦 煦