中文 Trung Quốc- 煞有介事
- 煞有介事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thực hiện một chương trình là rất nhiều một cách nghiêm túc tại (thành ngữ)
- để hành động như thể một dùng những thứ rất nghiêm túc
煞有介事 煞有介事 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make a show of being very much in earnest (idiom)
- to act as if one is taking things very seriously