中文 Trung Quốc
煞尾
煞尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết liễu
để gió lên
煞尾 煞尾 phát âm tiếng Việt:
[sha1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
to finish off
to wind up
煞性子 煞性子
煞是 煞是
煞有介事 煞有介事
煞氣 煞气
煞氣騰騰 煞气腾腾
煞白 煞白