中文 Trung Quốc
煞性子
煞性子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vent tức giận
煞性子 煞性子 phát âm tiếng Việt:
[sha1 xing4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to vent anger
煞是 煞是
煞有介事 煞有介事
煞有其事 煞有其事
煞氣騰騰 煞气腾腾
煞白 煞白
煞神 煞神