中文 Trung Quốc
煞住
煞住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phanh
để ngăn chặn
để Cấm
煞住 煞住 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to brake
to stop
to forbid
煞尾 煞尾
煞性子 煞性子
煞是 煞是
煞有其事 煞有其事
煞氣 煞气
煞氣騰騰 煞气腾腾