中文 Trung Quốc
煙葉
烟叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá thuốc lá
煙葉 烟叶 phát âm tiếng Việt:
[yan1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
leaf tobacco
煙蒂 烟蒂
煙袋 烟袋
煙酒 烟酒
煙酸 烟酸
煙雨 烟雨
煙霞 烟霞