中文 Trung Quốc
煙雨
烟雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù, mưa
Mưa Phùn
煙雨 烟雨 phát âm tiếng Việt:
[yan1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
misty rain
drizzle
煙霞 烟霞
煙霧 烟雾
煙霧劑 烟雾剂
煙霾 烟霾
煙靄 烟霭
煙頭 烟头