中文 Trung Quốc
煙酸
烟酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niacin (vitamin B3)
3-Pyridinecarboxylic axit C6H5NO2
nicotinic acid
煙酸 烟酸 phát âm tiếng Việt:
[yan1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
niacin (vitamin B3)
3-Pyridinecarboxylic acid C6H5NO2
nicotinic acid
煙雨 烟雨
煙霞 烟霞
煙霧 烟雾
煙霧症 烟雾症
煙霾 烟霾
煙靄 烟霭