中文 Trung Quốc
煙酒
烟酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá và rượu
煙酒 烟酒 phát âm tiếng Việt:
[yan1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
tobacco and alcohol
煙酒不沾 烟酒不沾
煙酸 烟酸
煙雨 烟雨
煙霧 烟雾
煙霧劑 烟雾剂
煙霧症 烟雾症