中文 Trung Quốc
煙霞
烟霞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm u
煙霞 烟霞 phát âm tiếng Việt:
[yan1 xia2]
Giải thích tiếng Anh
haze
煙霧 烟雾
煙霧劑 烟雾剂
煙霧症 烟雾症
煙靄 烟霭
煙頭 烟头
煙頭兒 烟头儿