中文 Trung Quốc
煙花風月
烟花风月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề cập đến tình yêu làm (thành ngữ)
煙花風月 烟花风月 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 feng1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
refers to love-making (idiom)
煙草 烟草
煙葉 烟叶
煙蒂 烟蒂
煙酒 烟酒
煙酒不沾 烟酒不沾
煙酸 烟酸