中文 Trung Quốc
煙酒不沾
烟酒不沾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêng từ rượu và thuốc lá
煙酒不沾 烟酒不沾 phát âm tiếng Việt:
[yan1 jiu3 bu4 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
abstaining from liquor and tobacco
煙酸 烟酸
煙雨 烟雨
煙霞 烟霞
煙霧劑 烟雾剂
煙霧症 烟雾症
煙霾 烟霾