中文 Trung Quốc
煙花債
烟花债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia vào một mối tình
煙花債 烟花债 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
involved in a love affair
煙花場 烟花场
煙花女 烟花女
煙花寨 烟花寨
煙花市 烟花市
煙花廠 烟花厂
煙花柳巷 烟花柳巷