中文 Trung Quốc
煙花柳巷
烟花柳巷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red - light district
煙花柳巷 烟花柳巷 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 liu3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
red-light district
煙花簿 烟花簿
煙花粉黛 烟花粉黛
煙花行院 烟花行院
煙花風月 烟花风月
煙草 烟草
煙葉 烟叶