中文 Trung Quốc
煙花女
烟花女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm (đặc biệt tại nhà hát nhân dân tệ)
煙花女 烟花女 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
prostitute (esp. in Yuan theater)
煙花寨 烟花寨
煙花巷 烟花巷
煙花市 烟花市
煙花柳巷 烟花柳巷
煙花簿 烟花簿
煙花粉黛 烟花粉黛