中文 Trung Quốc
煙花市
烟花市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(đặc biệt tại nhà hát nhân dân tệ)
煙花市 烟花市 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(esp. in Yuan theater)
煙花廠 烟花厂
煙花柳巷 烟花柳巷
煙花簿 烟花簿
煙花行院 烟花行院
煙花陣 烟花阵
煙花風月 烟花风月