中文 Trung Quốc
煙花廠
烟花厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy sản xuất pháo hoa
煙花廠 烟花厂 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hua1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
firework factory
煙花柳巷 烟花柳巷
煙花簿 烟花簿
煙花粉黛 烟花粉黛
煙花陣 烟花阵
煙花風月 烟花风月
煙草 烟草