中文 Trung Quốc
煙管麵
烟管面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ống khuỷu tay
煙管麵 烟管面 phát âm tiếng Việt:
[yan1 guan3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
elbow pasta
煙缸 烟缸
煙肉 烟肉
煙腹毛腳燕 烟腹毛脚燕
煙花債 烟花债
煙花場 烟花场
煙花女 烟花女