中文 Trung Quốc
煙肉
烟肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt xông khói
xông khói hàm
煙肉 烟肉 phát âm tiếng Việt:
[yan1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
bacon
smoked ham
煙腹毛腳燕 烟腹毛脚燕
煙花 烟花
煙花債 烟花债
煙花女 烟花女
煙花寨 烟花寨
煙花巷 烟花巷