中文 Trung Quốc
煙缸
烟缸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạt tàn
煙缸 烟缸 phát âm tiếng Việt:
[yan1 gang1]
Giải thích tiếng Anh
ashtray
煙肉 烟肉
煙腹毛腳燕 烟腹毛脚燕
煙花 烟花
煙花場 烟花场
煙花女 烟花女
煙花寨 烟花寨