中文 Trung Quốc
煙筒
烟筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống khói
stovepipe
ống khói
煙筒 烟筒 phát âm tiếng Việt:
[yan1 tong5]
Giải thích tiếng Anh
chimney
stovepipe
smokestack
煙管麵 烟管面
煙缸 烟缸
煙肉 烟肉
煙花 烟花
煙花債 烟花债
煙花場 烟花场