中文 Trung Quốc
煙波
烟波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù nước được bảo hiểm
煙波 烟波 phát âm tiếng Việt:
[yan1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
mist covered water
煙海 烟海
煙消雲散 烟消云散
煙火 烟火
煙灰缸 烟灰缸
煙熏妝 烟熏妆
煙熏眼 烟熏眼